Có 2 kết quả:

備料 bị liệu备料 bị liệu

1/2

bị liệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuẩn bị nguyên liệu

bị liệu

giản thể

Từ điển phổ thông

chuẩn bị nguyên liệu